duy nhất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duy nhất+
- Unique.
- (ít dùng) One and undivided
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duy nhất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "duy nhất":
duy nhất duy nhứt - Những từ có chứa "duy nhất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 574