--

lật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lật

+ verb  

  • to turn over; to upturn; to capsize
    • Xe bị lật
      the vechicle was upturned, to refuse to pay
    • hắn lật nợ cô ta
      He refused to pay a debt to her
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lật"
Lượt xem: 344