rảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rảo+
- Accelerate, quicken (one's pace)
- Rảo bước
To accelerate the pace
- Rảo cẳng
To quicken one's pace
- Rảo bước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rảo"
Lượt xem: 610