gật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gật+ verb
- to nod
- gật gù
to nod repeatedly
- gật gù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gật":
gạt gắt gặt gật ghét ghệt giát giạt giắt giặt more... - Những từ có chứa "gật":
gật gật đầu gật gà gật gù gật gà gật gưỡng gật gù ngật ngà ngất ngưởng ngật ngưởng ngủ gật nghị gật
Lượt xem: 288