--

eo hẹp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eo hẹp

+ noun  

  • scanty; want; tight
    • tiền bạc eo hẹp
      to have scanty money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eo hẹp"
Lượt xem: 772