--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lẫn
:
to confound; to make a
+
hải vị
:
sea food
+
rụng trứng
:
(sinh) Ovulation
+
khứu giác
:
(the sense of) smellMũi là cơ quan khướu giácThe nose is the organ of smell
+
chấp nhặt
:
To resent (petty mistakes..)chấp nhặt những chuyện ấy làm gìdon't resent such triflestính không hay chấp nhặtto have no disposition to resent trifles