lẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẫn+ verb
- to confound; to make a
+ adj
- doting; forgetful
- người già hay lẫn
old people are sometimes forgetful
- người già hay lẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẫn"
Lượt xem: 483