--

gáy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gáy

+ noun  

  • pape; scauff of the neck

+ verb  

  • to crom; to coo; to chirp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gáy"
Lượt xem: 438