góp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góp+ verb
- to collect; to contribute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "góp":
gắp gặp gấp gập ghép giáp giập giẹp giộp giúp more... - Những từ có chứa "góp":
dưa góp góp góp ý góp chuyện góp mặt góp nhặt góp phần góp sức góp vốn gom góp more... - Những từ có chứa "góp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
collector pool contribute contribution contributing vestry redound co-operate contributor sampler more...
Lượt xem: 332