găm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: găm+ verb
- to pin; to fasten with a pin
- dao găm
dagger
- dao găm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "găm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "găm":
gam găm gằm gặm gầm gẫm gấm gậm ghém ghim more... - Những từ có chứa "găm":
dao găm găm kim găm ngăm ngăm ngăm - Những từ có chứa "găm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stab stiletto hilt side-arms dirk poniard creese skean dagger-like misericord more...
Lượt xem: 539