găng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: găng+ noun
- glove; boxing gloves
+ adj
- tant; tense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "găng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "găng":
gang găng gắng gặng giang giảng giáng giạng giăng giằng more... - Những từ có chứa "găng":
găng găng tay - Những từ có chứa "găng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flesh-glove mitten mitt gauntlet glove welt gage boxing-gloves fencing-gloves ungloved more...
Lượt xem: 544