--

gạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạt

+ verb  

  • to dupe; to beguile; to cheat; to take in
    • cô ta gạt tôi lấy tiền
      she cheated me out of my money to reject; to turn aside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạt"
Lượt xem: 428