--

gặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gặt

+ verb  

  • to reap; to harvest; to cut
    • gieo gió gặt bão
      sow the wind and reap the whirlwind
    • gặt lúa
      to harvest rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gặt"
Lượt xem: 433