giặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giặt+ verb
- to wash
- tiệm giặt
laundry
- giặt ủi
to launder
- tiệm giặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giặt":
giát giạt giắt giặt giật giết giọt giựt - Những từ có chứa "giặt":
bột giặt giặt giặt giũ giặt giạ giặt là máy giặt tắm giặt - Những từ có chứa "giặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 486