--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giắt
+ verb
to stick
giắt hoa trên tóc
to stuck the flower in hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giắt"
:
giát
giạt
giắt
giặt
giật
giết
giọt
giựt
Những từ có chứa
"giắt"
:
giéo giắt
giắt
Những từ có chứa
"giắt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dissemble
sham
explanation
paper
dummy
feign
fratricide
counterfeit
explainer
explainable
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
giắt
:
to stickgiắt hoa trên tócto stuck the flower in hair
+
diagnostic
:
chẩn đoán