--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gặm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gặm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gặm
+ verb
to gnaw; to nibble
gặm cỏ
to graze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gặm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gặm"
:
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
ghém
ghim
more...
Những từ có chứa
"gặm"
:
gặm
gặm mòn
gặm nhấm
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
gặm
:
to gnaw; to nibblegặm cỏto graze
+
dấu thánh
:
Sign of the crossLàm dấu thánhTo makethe sign of the cross, to cross
+
giây lát
:
Moment, jiffyVải này giặt chỉ giây lát là khôThis cloth can dry in a jiffy
+
ngày nay
:
+
copper sulphate
:
giống copper sulfate