--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỉ
+ adj
rusty,
+ noun
rust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỉ"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gạch
gai
more...
Những từ có chứa
"gỉ"
:
cà gỉ
gỉ
gỉ đồng
hoen gỉ
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
gỉ
:
rusty,
+
sơn cước
:
Mountain area
+
giám mục
:
bishoptổng giám mụcarch-bishop
+
chịu phép
:
To count oneself completely powerlessnó tài giỏi đến mấy cũng chịu phéphowever skilful, he counted himself powerless
+
từ biệt
:
to part, to farewell to