--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gội
+ verb
to wash
gội đầu
to shampoo one's hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gội"
:
gai
gài
gãi
gái
ghi
ghì
gì
gỉ
gí
giai
more...
Những từ có chứa
"gội"
:
gội
nước gội đầu
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
gội
:
to washgội đầuto shampoo one's hair