--

gỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỡ

+ verb  

  • to disengage; to unravel; to pick; to take up
    • gỡ thịt ở xương ra
      to pick a bone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỡ"
Lượt xem: 469