--

reck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reck

Phát âm : /rek/

+ ngoại động từ

  • ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý
    • to reck but little of something
      ít lo lắng (ít lo ngại việc gì)
    • to reck not of danger
      không ngại nguy hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reck"
Lượt xem: 569