--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giô
+
như dô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giô"
:
gì
gỉ
gí
gia
già
giả
giã
giá
giạ
giác
more...
Những từ có chứa
"giô"
:
cầy giông
giô
giôn giốt
giông
giông giống
kỳ giông
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
giô
:
như dô
+
dõng
:
cũng nói lính dõng Regional (thời thuộc Pháp)
+
phơi thây
:
Leave one's mortal remains somewherePhơi thây nơi chiến trườngTo leave one's mortal remains on the battlefield
+
elizabeth haldane
:
Nhà văn người Scotland - em gái của Richard Haldane và John Haldane (1862-1937)
+
đốp
:
Pop, crackNổ đánh đốp một cáiTo burst with a popĐôm đốp (láy)Crackống tre nổ cháy đôm đốpA burning bamboo pipe gave out cracks