--

giả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả

+ adj  

  • false; artificial; forged
    • răng giả
      false teeth

+ verb  

  • to pretend; to feign
    • giả đau
      To pretend to be ill. to disguise
    • nó giả làm công an
      He disguised himself as a policeman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả"
Lượt xem: 634