giải nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải nhiệt+
- antipyretic, heat-relieving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải nhiệt"
- Những từ có chứa "giải nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
decimate knotty reassume multivalent hypothermic hypothermia knottiness heat accountable fury more...
Lượt xem: 607