--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giải phóng quân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giải phóng quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải phóng quân
+
Liberation army (communist)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải phóng quân"
Những từ có chứa
"giải phóng quân"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
liberation
release
unemancipated
liberate
discharge
licence
dart
license
flimsy
degraded
more...
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
giải phóng quân
:
Liberation army (communist)
+
giấy tàu bạch
:
China paper
+
đánh bò cạp
:
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering
+
bồng lai tiên cảnh
:
như bồng lai
+
nhà chọc trời
:
Skyscraper