--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giẹp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẹp
+ adj
flat; fattened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẹp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giẹp"
:
giáp
giập
giẹp
giộp
giúp
Những từ có chứa
"giẹp"
:
gièm giẹp
giẹp
giẹp lép
Những từ có chứa
"giẹp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
planipetalous
skimmer
butt
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
giẹp
:
flat; fattened