--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giễu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giễu
+ verb
to joke; to jest; to banter
giễu cợt
to tease; to jest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giễu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giễu"
:
gia cư
gia sư
gia sự
giả sử
giá sử
giàu
giảu
giầu
giấu
giậu
more...
Những từ có chứa
"giễu"
:
chế giễu
giễu
giễu cợt
nói giễu
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
giễu
:
to joke; to jest; to bantergiễu cợtto tease; to jest
+
sticking-place
:
chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)