giở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giở+
- Open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...)
- Giở sách ra đọc
To open one's book and read
- Giỏ áo ra mặc
To unfold a shirt and put it on
- Giở sách ra đọc
- Pull, make
- Giở đủ mánh khóe
To pull all tricks
- Giở đủ mánh khóe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giở"
Lượt xem: 402