--

giở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giở

+  

  • Open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...)
    • Giở sách ra đọc
      To open one's book and read
    • Giỏ áo ra mặc
      To unfold a shirt and put it on
  • Pull, make
    • Giở đủ mánh khóe
      To pull all tricks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giở"
Lượt xem: 403