--

giữ tiết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ tiết

+  

  • Keep one's chastity (said of a widow who does not marry again)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ tiết"
Lượt xem: 406