--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giựt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giựt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giựt
+ verb
to pull; to wrench; to jerk
giựt chuông
to pull the bell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giựt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giựt"
:
giát
giạt
giắt
giặt
giật
giết
giọt
giựt
Những từ có chứa
"giựt"
:
giựt
giựt mình
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
giựt
:
to pull; to wrench; to jerkgiựt chuôngto pull the bell