giật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giật+ verb
- to snatch, to win to shock, to give a shock, to pull
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giật":
giát giạt giắt giặt giật giết giọt giựt - Những từ có chứa "giật":
co giật dành giật giành giật giần giật giậm giật giật giật gân giật lùi giật lửa giật mình more... - Những từ có chứa "giật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 511