gia tăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia tăng+ verb
- to increase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia tăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia tăng":
gia tăng giả tảng - Những từ có chứa "gia tăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
increase sacerdocy heightening reinforce augmentative cost increase intensifier augmented heighten advance more...
Lượt xem: 671