giam cầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giam cầm+
- Keep in a prison cell, place in confinement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giam cầm"
- Những từ có chứa "giam cầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confinement imprisonment imprison imprisonable cage remand confine detention habeas corpus internment more...
Lượt xem: 732