giang hồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giang hồ+ adj
- errant
- một tay giang hồ hảo hán
a knight-errant. of the demi-monde
- gái giang hồ
a demi-mondaine
- một tay giang hồ hảo hán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giang hồ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giang hồ":
giang hà giang hồ giảng hòa giáng hạ giáng họa - Những từ có chứa "giang hồ":
ả giang hồ gái giang hồ giang hồ - Những từ có chứa "giang hồ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 666