giang mai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giang mai+ noun
- (y học) syphilis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giang mai"
- Những từ có chứa "giang mai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 634