--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giũ
+ verb
to shake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giũ"
:
gì
gỉ
gí
gia
già
giả
giã
giá
giạ
giác
more...
Những từ có chứa
"giũ"
:
gọt giũa
gié
giũ
giũa
giéo giắt
giặt giũ
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
giũ
:
to shake