ngừng bút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngừng bút+
- finish writing (a letter)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngừng bút"
- Những từ có chứa "ngừng bút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pencil nib stylographic polemic pen-and-ink blue-pencil pen polemical pencil-case drawing-pen more...
Lượt xem: 635