--

giồ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giồ

+  

  • Rush forward
    • Chó giồ ra sủa
      The dog rushed out barking
    • Sóng giồ lên
      The wave rushed forward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giồ"
Lượt xem: 413