chẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẹt+ verb
- To choke, to block, to strangle
- chẹt cổ
to choke the throat, to strangle
- chẹt lối đi
to block the way
- chẹt cổ
- To run over
- ô tô chẹt người
a car ran over a person
- như bắt chẹt
- ô tô chẹt người
+ adj
- Close-fitting
- quần chẹt ống
close-fitting trousers
- quần chẹt ống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẹt"
Lượt xem: 574