--

ngoác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoác

+  

  • (khẩu ngữ) Open wide (one's mouth)
    • Ngoác miệng ra ngáp
      To yawn with the mouth wide open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoác"
Lượt xem: 542