góc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góc+ noun
- (Math) angle alternate angle
- góc nhọn
Acute angle
- góc nhọn
- Corner; angle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "góc":
gác gạc gấc giác giặc giấc giếc gióc giục góc more... - Những từ có chứa "góc":
gai góc gan góc góc góc cạnh góc tư ngóc ngóc đầu ngóc ngách phạt góc thẳng góc - Những từ có chứa "góc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
angle angular angulate angulation dihedral perpendicular bevel angle-wise quoin corner more...
Lượt xem: 471