--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
guồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
guồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guồng
+ noun
reel ; reeling-machine
guồng máy
machinery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"guồng"
:
guồng
gừng
gương
gượng
Những từ có chứa
"guồng"
:
guồng
guồng máy
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
guồng
:
reel ; reeling-machineguồng máymachinery
+
guồng máy
:
machinery, apparatusGuồng máy hành chínhThe admomistrative machinery