gương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gương+ noun
- mirror; glass; looking-glass
- sửa tóc trước gương
to do one's hair before the glass example; model; pattern
- theo gương người nào
to take pattern by someone
- sửa tóc trước gương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gương"
Lượt xem: 406