--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gừng
+ noun
(bot) ginger
củ gừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gừng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gừng"
:
gang
găng
gắng
gặng
giang
giảng
giáng
giạng
giăng
giằng
more...
Những từ có chứa
"gừng"
:
gừng
ngập ngà ngập ngừng
ngập ngừng
ngừng
ngừng bút
ngừng bắn
ngừng bước
ngừng tay
ngừng trệ
nhát gừng
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
gừng
:
(bot) gingercủ gừng