gút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gút+ noun
- knot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gút":
gạt gắt gặt gật ghét ghệt giát giạt giắt giặt more... - Những từ có chứa "gút":
gùn gút gút - Những từ có chứa "gút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gouty podagral clove hitch podagrous podagric coral-root bittercress goutiness podagra colchicine gout more...
Lượt xem: 312