--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gườm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gườm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gườm
+ verb
to crowl, to glower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gườm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gườm"
:
gạ gẫm
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
gầy còm
more...
Những từ có chứa
"gườm"
:
gườm
gườm gườm
Lượt xem: 259
Từ vừa tra
+
gườm
:
to crowl, to glower
+
icing
:
sự đóng băng