--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọt
+ verb
to whittle; to sharpen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gọt"
:
gạt
gắt
gặt
gật
ghét
ghệt
giát
giạt
giắt
giặt
more...
Những từ có chứa
"gọt"
:
đẽo gọt
bánh ngọt
bột ngọt
chua ngọt
dỗ ngọt
dịu ngọt
gọt
gọt giũa
ngòn ngọt
ngọt
more...
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
gọt
:
to whittle; to sharpen