--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gồ
+ adj
prominent; protu berant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gồ"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gạch
gai
more...
Những từ có chứa
"gồ"
:
bao gồm
cao ngồng
chồng ngồng
gồ
gồ ghề
gồi
gồm
gồng
gồng gánh
ngồ ngộ
more...
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
gồ
:
prominent; protu berant