--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gồng
+ adj
invulnerable
gồng gánh
to shoulder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gồng"
:
gang
găng
gắng
gặng
giang
giảng
giáng
giạng
giăng
giằng
more...
Những từ có chứa
"gồng"
:
cao ngồng
chồng ngồng
gồng
gồng gánh
ngồng
ngồng ngồng
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
gồng
:
invulnerablegồng gánhto shoulder