--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gớm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gớm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gớm
+ adj
loathsome; disgusting; horrible
gớm ghiếc
to disgust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gớm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gớm"
:
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
ghém
ghim
more...
Những từ có chứa
"gớm"
:
gớm
gớm ghê
gớm ghiếc
gớm guốc
gớm mặt
ghê gớm
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
gớm
:
loathsome; disgusting; horriblegớm ghiếcto disgust